SD Association (SDA) là một tổ chức tiêu chuẩn quốc tế được thành lập vào năm 2000 bởi các công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp thiết bị lưu trữ. Tổ chức này chịu trách nhiệm đề xuất, phát triển và duy trì các tiêu chuẩn cho các loại thẻ nhớ SD (Secure Digital) và các công nghệ liên quan.
Mục tiêu chính của SD Association là đảm bảo sự tương thích và khả năng hoạt động ổn định giữa các thiết bị và thẻ nhớ SD từ các nhà sản xuất khác nhau. Điều này giúp đảm bảo rằng người dùng có thể sử dụng các thẻ nhớ SD từ một nhà sản xuất với các thiết bị từ một nhà sản xuất khác mà không gặp sự cố về tương thích.
SD Association cũng liên tục phát triển các tiêu chuẩn mới để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về dung lượng lưu trữ, tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất của các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy ảnh kỹ thuật số và các thiết bị khác.
Những tiêu chuẩn phổ biến nhất do SD Association đề xuất bao gồm SD, SDHC, SDXC, microSD, UHS-I, UHS-II, UHS-III ,Class 10, U1, U3, A1, A2, V10, V30, V60 và nhiều tiêu chuẩn hiệu suất khác. Những tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định dung lượng tối đa, tốc độ truyền dữ liệu và các tính năng khác của các loại thẻ nhớ và thiết bị hỗ trợ.
Tới đây thì các bạn bắt đầu lấy chiếc thẻ nhớ mà mình đang sử dụng ra , hoặc có 1 tấm hình về chiếc thẻ nhớ mình sắp mua để theo dõi tiếp bài viết nhé, vậy sẽ dễ hình dung và biết chiếc thẻ đang dùng hay sắp mua nó đạt hiệu suất tới mức nào theo các quy ước.
1 . Đầu tiên là class 2 ,class 4 ,class 6,class 10.
Đây là tiêu chuẩn người tiêu dùng rất quan tâm cách đây khoảng 10 năm .hiện tại không còn quan trọng nữa nhưng đôi khi các bạn vẫn thấy thể hiện trên thẻ nhớ. Về cơ bản, chuỗi xếp hạng này bắt đầu với cấp tốc độ ban đầu gồm C2, C4, C6 và C10 biểu thị tốc độ ghi tối thiểu là 2MB/giây, 4MB/giây, 6MB/giây và 10MB/giây . Tại thời điểm năm 2023 thì không còn thẻ nhớ nào có tốc độ ghi dưới 10MB/s , nên C2,C4,C6,C10 không còn quan trọng để xem xét khi mua thẻ nhớ nữa.
2 . Tiếp theo là U1 , U3 .
U1 và U3 là hai ký hiệu chỉ tốc độ ghi tối thiểu của thẻ nhớ SD (Secure Digital) hoặc microSD, được xác định bằng cách sử dụng tiêu chuẩn UHS (Ultra High Speed). Các ký hiệu này chỉ ra tốc độ tối thiểu mà thẻ nhớ có thể ghi dữ liệu lên.
- U1 (Ultra High Speed Class 1): U1 đảm bảo tốc độ ghi dữ liệu ít nhất 10 MB/s (Megabytes mỗi giây). Điều này thích hợp cho việc ghi video Full HD (1080p) và các nhu cầu lưu trữ thông thường. Thẻ nhớ có ký hiệu U1 được đảm bảo có tốc độ ghi đủ để quay video với chất lượng tốt mà không gặp phải vấn đề giật lag hoặc trễ trong quá trình ghi.
- U3 (Ultra High Speed Class 3): U3 đảm bảo tốc độ ghi dữ liệu ít nhất 30 MB/s. Điều này phù hợp cho việc ghi video với độ phân giải cao như 4K hoặc 2.7K, nơi yêu cầu tốc độ ghi cao để đảm bảo lưu trữ và truyền dữ liệu mượt mà. Thẻ nhớ có ký hiệu U3 thích hợp cho các máy quay GoPro hoặc máy quay video chuyên nghiệp, nơi việc ghi video chất lượng cao là rất quan trọng.
Ký hiệu U1 và U3 là quan trọng khi chọn thẻ nhớ phù hợp cho thiết bị của bạn, đặc biệt là khi bạn cần sử dụng thẻ nhớ để ghi video với độ phân giải cao hoặc cần yêu cầu hiệu suất cao khi lưu trữ và truyền dữ liệu.
3 . Tiếp theo là kí hiệu UHS-I” và “UHS-II .
Một phân loại được gắn nhãn riêng trên loại thẻ Cấp tốc độ UHS là giao diện bus UHS được biểu thị bằng ký hiệu chữ số La mã “I” hoặc “II”. Các nhãn này thường được viết dưới dạng “UHS-I” và “UHS-II”, nhưng nhiều nhà sản xuất thẻ bỏ qua chữ UHS để tuân thủ các nguyên tắc về biểu tượng SDA, và chỉ sử dụng biểu tượng “I” hoặc “II” để biểu thị loại giao diện bus UHS trên thẻ.
UHS-I và UHS-II là hai loại tiêu chuẩn giao tiếp cho thẻ nhớ SD (Secure Digital) và microSD. Chúng là các tiêu chuẩn giao tiếp tốc độ cao, giúp cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu giữa thẻ nhớ và các thiết bị hỗ trợ.
- UHS-I (Ultra High Speed Class 1): UHS-I là một tiêu chuẩn giao tiếp được đưa ra bởi SD Association, cho phép tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn so với tiêu chuẩn giao tiếp trước đây. Tốc độ truyền dữ liệu của UHS-I có thể lên tới khoảng 104 MB/s (Megabytes mỗi giây). Thẻ nhớ UHS-I thường có hình chữ U ở phía dưới ký hiệu lên (điều này giúp phân biệt với các thẻ nhớ không hỗ trợ UHS-I). Thẻ nhớ UHS-I có khả năng tương thích với các thiết bị không hỗ trợ UHS-I, nhưng sẽ hoạt động ở tốc độ thấp hơn nếu sử dụng trong các thiết bị không tương thích.
- UHS-II (Ultra High Speed Class 2): UHS-II là một tiêu chuẩn giao tiếp tiến tiến hơn, cho phép tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn so với UHS-I. UHS-II có hai dãy chân trên thẻ nhớ, cho phép tốc độ truyền dữ liệu lên đến 312 MB/s (Megabytes mỗi giây). Tuy nhiên, để tận dụng hết tốc độ cao của UHS-II, thiết bị sử dụng thẻ nhớ này cũng phải hỗ trợ UHS-II. Nếu sử dụng thẻ nhớ UHS-II trong các thiết bị không hỗ trợ UHS-II, thẻ nhớ sẽ hoạt động ở tốc độ UHS-I thấp hơn.
Những thẻ nhớ UHS-I và UHS-II thường được sử dụng cho các thiết bị chuyên nghiệp hoặc máy ảnh, máy quay video hỗ trợ độ phân giải cao và yêu cầu tốc độ ghi và đọc dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Trước khi mua thẻ nhớ, hãy đảm bảo kiểm tra thiết bị của bạn để xem liệu nó hỗ trợ UHS-I hoặc UHS-II để lựa chọn thẻ nhớ phù hợp.
4 . Tiếp theo là kí hiệu A1 ,A2 .
Chuẩn A1 (Application Performance Class 1) , A2 (Application Performance Class 2) là chuẩn hiệu suất được SD Association giới thiệu trong việc phân loại thẻ nhớ microSD vào các nhóm đáng tin cậy cho việc chạy ứng dụng từ thẻ nhớ. Điều này giúp đảm bảo rằng thẻ nhớ có hiệu suất tối ưu khi sử dụng trong các thiết bị di động, đặc biệt là khi chạy các ứng dụng từ thẻ nhớ.
- Chuẩn A1 yêu cầu tốc độ đọc/ngẫu nhiên ít nhất 1500 IOPS và tốc độ ghi/ngẫu nhiên ít nhất 500 IOPS.
- Chuẩn A2 là một bản nâng cấp từ chuẩn A1, yêu cầu hiệu suất cao hơn. Chuẩn A2 đòi hỏi thẻ nhớ microSD đạt tốc độ đọc ngẫu nhiên không dưới 4000 IOPS và tốc độ ghi ngẫu nhiên không dưới 2000 IOPS. Chuẩn này hỗ trợ việc chạy các ứng dụng phức tạp và đa nhiệm từ thẻ nhớ, giúp tăng cường hiệu suất ứng dụng đáng kể.
5 . Cuối cùng là V10 ,V30 ,V60 .
Các ký hiệu như V10, V30, V60 trên thẻ nhớ thường liên quan đến tốc độ ghi (write speed) của thẻ, và đây là các chỉ số hiệu suất của thẻ nhớ SD (Secure Digital) hoặc microSD (các loại thẻ nhớ nhỏ hơn).
- V10: Tốc độ ghi ít nhất 10 MB/s (Megabytes mỗi giây). Thẻ nhớ V10 được sử dụng phổ biến cho các nhu cầu lưu trữ thông thường và không yêu cầu hiệu suất cao, chẳng hạn như lưu trữ hình ảnh, video chất lượng thấp và các tập tin văn bản.
- V30: Tốc độ ghi ít nhất 30 MB/s. Thẻ nhớ V30 thích hợp cho các nhu cầu lưu trữ và ghi video chất lượng cao, đặc biệt là các video độ phân giải 4K ,8K nơi yêu cầu tốc độ ghi cao để đảm bảo lưu trữ và truyền dữ liệu mượt mà.
- V60: Tốc độ ghi ít nhất 60 MB/s. Thẻ nhớ V60 được sử dụng chủ yếu cho các tác vụ chuyên nghiệp như ghi video 4K,8K với khung hình nhanh hoặc lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị yêu cầu hiệu suất cao.